Có 2 kết quả:
內幕 nèi mù ㄋㄟˋ ㄇㄨˋ • 内幕 nèi mù ㄋㄟˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside story
(2) non-public information
(3) behind the scenes
(4) internal
(2) non-public information
(3) behind the scenes
(4) internal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inside story
(2) non-public information
(3) behind the scenes
(4) internal
(2) non-public information
(3) behind the scenes
(4) internal
Bình luận 0